idle wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idle wheel
Phát âm : /'aidl'wi:l/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idle pulley idler pulley
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idle wheel"
- Những từ có chứa "idle wheel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh nhàn bỏ không phiếm ăn không khoanh tay ba lăng nhăng cầm lái chuyện phiếm lười biếng more...
Lượt xem: 536