--

ignition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignition

Phát âm : /ig'niʃn/

+ danh từ

  • sự đốt cháy, sự bốc cháy
  • sự mồi lửa, sự đánh lửa
    • battery ignition
      sự mồi lửa bằng ắc quy
    • spark ignition
      sự mồi bằng tia lửa
  • bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ignition"
Lượt xem: 639