kindling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindling
Phát âm : /'kindliɳ/
+ danh từ
- sự nhen lửa, sự nhóm lửa
- ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kindling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kindling":
kindliness kindling - Những từ có chứa "kindling":
kindling kindling-wood
Lượt xem: 546