--

ignoble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignoble

Phát âm : /ig'noubl/

+ tính từ

  • đê tiện, ti tiện
    • an ignoble action
      một hành động đê tiện
  • ô nhục, nhục nhã
    • an ignoble capitulation
      sự đầu hàng nhục nhã
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ignoble"
Lượt xem: 412