ill-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-bred
Phát âm : /'il'bred/
+ tính từ
- mất dạy, vô giáo dục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bounderish lowbred rude underbred yokelish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-bred"
- Những từ có chứa "ill-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai đểu sinh trưởng mất dạy chừa chứng Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 441