illation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illation
Phát âm : /i'leiʃn/
+ danh từ, (triết học)
- sự quy nạp
- kết luận; điều suy ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illation"
- Những từ có chứa "illation":
defibrillation destructive distillation distillation el nino southern oscillation ensillation fibrillation illation instillation oscillation scintillation more...
Lượt xem: 107