distillation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distillation
Phát âm : /,disti'leiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự cất
- vacuum distillation
sự cất chân không
- fractional distillation
sự cất phân đoạn
- vacuum distillation
- sản phẩm cất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distillate distillment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distillation"
- Những từ có chứa "distillation":
destructive distillation distillation
Lượt xem: 438