--

distillation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distillation

Phát âm : /,disti'leiʃn/

+ danh từ

  • (hoá học) sự cất
    • vacuum distillation
      sự cất chân không
    • fractional distillation
      sự cất phân đoạn
  • sản phẩm cất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distillation"
Lượt xem: 448