illiterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illiterate
Phát âm : /i'litərit/
+ tính từ
- dốt nát, mù chữ, thất học
- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
- to be politically illiterate
không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
- to be politically illiterate
+ danh từ
- người mù chữ, người thất học
- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ignorant illiterate person nonreader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illiterate"
- Những từ có chứa "illiterate":
functional illiterate functionally illiterate illiterate illiterateness - Những từ có chứa "illiterate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thất học mù chữ
Lượt xem: 841