ignorant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignorant
Phát âm : /'ignərənt/
+ tính từ
- ngu dốt, dốt nát
- không biết
- to be ignorant of (in)...
không biết gì về...
- to be ignorant of (in)...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unknowledgeable unknowing unwitting illiterate nescient unlearned unlettered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ignorant"
- Những từ có chứa "ignorant":
ignorant ignorantism ignorantness - Những từ có chứa "ignorant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngu dốt mù tịt dốt dốt đặc
Lượt xem: 609