illness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illness
Phát âm : /'ilnis/
+ danh từ
- sự đau yếu, sự ốm
- bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unwellness malady sickness - Từ trái nghĩa:
health wellness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illness"
- Những từ có chứa "illness":
hillness illness shrillness stillness - Những từ có chứa "illness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh hoạn ngặt nghèo tật cáo bịnh chứng bịnh bạo bệnh bịnh chứng bịnh căn tật bệnh lại người more...
Lượt xem: 486