--

health

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: health

Phát âm : /'hi:liɳ/

+ danh từ

  • sức khoẻ
  • sự lành mạnh
  • thể chất
    • good health
      thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
    • bad health
      thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
    • to be broken in health
      thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
  • cốc rượu chúc sức khoẻ
    • to drink somebody's health
      nâng cốc chúc sức khoẻ ai
  • y tế
    • the Ministry of Health
      bộ y tế
    • officer of health
      cán bộ y tế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "health"
Lượt xem: 675