--

illustrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illustrate

Phát âm : /i'ləstreit/

+ ngoại động từ

  • minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
  • in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
    • illustrated magazine
      báo ảnh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illustrate"
Lượt xem: 490