--

instance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instance

Phát âm : /'instəns/

+ danh từ

  • thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
    • for instance
      ví dụ chẳng hạn
  • trường hợp cá biệt
    • in this instance
      trong trường hợp cá biệt này
  • (pháp lý) sự xét xử
    • court of first instance
      toà án sơ thẩm
  • at the instance of
    • theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
  • in the first instance
    • trước tiên ở giai đoạn đầu

+ ngoại động từ

  • đưa (sự kiện...) làm ví dụ
  • ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instance"
Lượt xem: 876