instance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instance
Phát âm : /'instəns/
+ danh từ
- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
- for instance
ví dụ chẳng hạn
- for instance
- trường hợp cá biệt
- in this instance
trong trường hợp cá biệt này
- in this instance
- (pháp lý) sự xét xử
- court of first instance
toà án sơ thẩm
- court of first instance
- at the instance of
- theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
- in the first instance
- trước tiên ở giai đoạn đầu
+ ngoại động từ
- đưa (sự kiện...) làm ví dụ
- ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
example illustration representative case exemplify illustrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instance"
Lượt xem: 943