illustrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illustrative
Phát âm : /'iləstreitiv/
+ tính từ
- (để) minh hoạ
- illustrative pictures
những bức tranh minh hoạ
- illustrative pictures
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demonstrative exemplifying
Lượt xem: 376