--

demonstrative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrative

Phát âm : /di'mɔnstrətiv/

+ tính từ

  • hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
  • có luận chứng
  • (ngôn ngữ học) chỉ định
    • demonstrative pronoun
      đại từ chỉ định

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstrative"
Lượt xem: 488