imaginative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imaginative
Phát âm : /i'mædʤinətiv/
+ tính từ
- tưởng tượng, không có thực
- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
- an imaginative writer
một nhà văn giàu tưởng tượng
- an imaginative writer
- có tài hư cấu
- sáng tạo
- imaginative leadership
sự lânh đạo sáng tạo
- imaginative leadership
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imaginative"
- Những từ có chứa "imaginative":
imaginative imaginativeness unimaginative unimaginativeness
Lượt xem: 487