imaginativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imaginativeness
Phát âm : /i'mædʤinətivnis/
+ danh từ
- sự giàu tưởng tượng
- tính hay tưởng tượng
- óc sáng tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imagination vision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imaginativeness"
- Những từ có chứa "imaginativeness":
imaginativeness unimaginativeness
Lượt xem: 372