vision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vision
Phát âm : /'viʤn/
+ danh từ
- sự nhìn; sức nhìn
- field of vision
trường nhìn, thị trường
- within range of vision
trong tầm mắt trông thấy được
- field of vision
- điều mơ thấy, cảnh mộng
- sự hiện hình yêu ma; bóng ma
- ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
- vision of peace
ảo tưởng hoà bình
- vision of peace
- sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
- the vision of a poet
sức tưởng tượng của một nhà thơ
- the vision of a poet
+ ngoại động từ
- thấy như trong giấc mơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imagination imaginativeness visual sensation sight visual sense visual modality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vision"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vision":
vision vison vixen - Những từ có chứa "vision":
closed-circuit television color television color television system color television tube color vision color vision deficiency cross-division daylight vision distance vision division more... - Những từ có chứa "vision" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thị trường hiển hiện
Lượt xem: 468