imbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbed
Phát âm : /im'bed/ Cách viết khác : (imbed) /im'bed/
+ ngoại động từ
- ấn vào, đóng vào, gắn vào
- ghi vào (trí nhớ)
- that day is embedded for ever in my recollection
ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó
- that day is embedded for ever in my recollection
- ôm lấy, bao lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imbed":
imbed imbody impede impot impeded - Những từ có chứa "imbed":
clean-limbed heavy-limbed imbed limbed long-limbed
Lượt xem: 386