--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impeded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impeded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impeded
+ Adjective
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impeded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"impeded"
:
imbed
impede
impute
impeded
Những từ có chứa
"impeded"
:
impeded
unimpeded
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
impeded
:
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại
+
intoned
:
nói một cách có ngữ điệu, nhịp điệu
+
seminal
:
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
+
bưu ảnh
:
Picture postcard
+
consent
:
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)by greneral (common) consent do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thànhby mutual consent do hai bên bằng lòngwith one consent được toàn thể tán thànhto carry the consent of somebody được sự tán thành của ai