imbibition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbibition
Phát âm : /,imbi'biʃn/
+ danh từ
- sự uống; sự hít
- sự hút (hơi ẩm)
- sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbibition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imbibition":
imbibition inhibition - Những từ có chứa "imbibition":
imbibition imbibitional
Lượt xem: 317