inhibition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhibition
Phát âm : /,inhi'biʃn/
+ danh từ
- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế
- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prohibition forbiddance suppression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhibition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhibition":
imbibition inhabitation inhibition invitation
Lượt xem: 553