--

imbricate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbricate

Phát âm : /'imbrikit/

+ động từ

  • xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)

+ tính từ

  • xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
  • (sinh vật học) lợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbricate"
Lượt xem: 281