--

imprecate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprecate

Phát âm : /'imprikeit/

+ ngoại động từ

  • nguyền rủa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprecate"
Lượt xem: 417