--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immunosuppressant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
góp chuyện
:
Join in a conversation
+
rabble rouser
:
người khích động quần chúng
+
darning-needle
:
kim mạng
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up
+
chủ chiến
:
To be for war, to stand for warphe chủ chiếnthe pro-war camp