--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immunosuppressant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
uproot
:
nhổ, nhổ bật rễ
+
diffusive
:
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
+
usherette
:
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
+
sáu mươi
:
sixty
+
phóng túng
:
Loose, on the loose (thông tục), wild, running wildĂn chơi phóng túngTo lead a loose life, to be on the looseCuộc đời phóng túngA wild lifeKhúc phóng túng (nhạc)Fantasy, fantasia