--

immure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immure

Phát âm : /i'mjuə/

+ ngoại động từ

  • cầm tù, giam hãm
    • to immure oneself
      xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
  • xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immure"
Lượt xem: 387