--

immurement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immurement

Phát âm : /i'mjuəmənt/

+ danh từ

  • sự giam cầm, sự giam hãm
  • sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immurement"
Lượt xem: 381