--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imparipinnate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imparipinnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imparipinnate
Phát âm : /im,pæri'pinit/
+ tính từ
(thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
imparipinnate
:
(thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
mastered
:
đã được hiểu một cách thấu đáo, được sử dụng thành thạo
+
hình quạt
:
Sector
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time