mastered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mastered+ Adjective
- đã được hiểu một cách thấu đáo, được sử dụng thành thạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
down down pat(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mastered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mastered":
mustard mastered - Những từ có chứa "mastered":
mastered unmastered
Lượt xem: 524