--

impark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impark

Phát âm : /im'pɑ:k/

+ ngoại động từ

  • nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi
  • rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi
  • khoanh (khu đất) làm công viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impark"
Lượt xem: 383