impartation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impartation
Phát âm : /,impɑ:'teiʃn/ Cách viết khác : (impartment) /im'pɑ:tmənt/
+ danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
- sự cho, sự chia phần cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyance imparting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impartation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impartation":
impartation importation
Lượt xem: 464