conveyance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyance
Phát âm : /kən'veiəns/
+ danh từ
- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
- means of conveyance
phương tiện vận chuyển
- means of conveyance
- sự truyền, sự truyền đạt
- conveyance of sound
sự truyền âm
- conveyance of sound
- (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
- xe cộ
- a public conveyance
xe chở hành khách
- a public conveyance
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conveyance":
connivance convenience conveyance convince - Những từ có chứa "conveyance":
conveyance conveyance of title conveyancer deed of conveyance reconveyance
Lượt xem: 714