--

impassioned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impassioned

Phát âm : /im'pæʃnd/

+ tính từ

  • say sưa, say mê
    • an impassioned arator
      diễn giả say sưa
  • sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
    • an impassioned speech
      bài nói sôi nổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impassioned"
Lượt xem: 474