impastation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impastation
Phát âm : /,impeis'teiʃn/
+ danh từ
- sự bao bột (món ăn)
- sự nhào thành bột nhão
- (nghệ thuật) sự đắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impastation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impastation":
impaction impastation imposition infestation
Lượt xem: 369