infestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infestation
Phát âm : /,infes'teiʃn/
+ danh từ
- sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infestation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infestation":
impastation infection infestation - Những từ có chứa "infestation":
disinfestation disinfestation officer infestation
Lượt xem: 437