impenetrable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenetrable
Phát âm : /im'penitrəbl/
+ tính từ
- không thể qua được, không thể xuyên thủng
- impenetrable forests
những khu rừng không thể qua được
- impenetrable rocks
đá cứng không thể xuyên thủng
- impenetrable darkness
bóng tối dày đặc
- impenetrable forests
- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
- an impenetrable plot
một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
- a mind impenetrable by (to) new ideas
một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
- an impenetrable plot
- (vật lý) chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impenetrable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impenetrable":
impenetrable imponderable - Những từ có chứa "impenetrable":
impenetrable impenetrableness
Lượt xem: 451
Từ vừa tra