heavy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heavy
Phát âm : /'hevi/
+ tính từ
- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a heavy burden
gánh nặng
- a heavy task
công việc nặng nề
- a heavy wound
vết thương nặng
- a heavy sleep
giấc ngủ nặng nề
- a heavy drinker
người nghiện rượu nặng
- heavy losses
thiệt hại nặng
- a heavy burden
- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu
- cart-with goods
xe bò chất nặng hàng hoá
- air-wirth the scent of roses
không khí ngát hương hoa hồng
- cart-with goods
- nặng, khó tiêu (thức ăn)
- (quân sự) nặng trọng
- heavy guns (artillery)
trọng pháo, súng lớn
- heavy metal
trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
- heavy guns (artillery)
- nhiều, bội, rậm rạp
- heavy crop
vụ mùa bội thu
- heavy foliage
cành lá rậm rạp
- heavy crop
- lớn, to, dữ dội, kịch liệt
- heavy storm
bão lớn
- heavy rain
mưa to, mưa như trút nước
- heavy sea
biển động dữ dội
- heavy storm
- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)
- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)
- âm u, u ám, ảm đạm
- heavy sky
bầu trời âm u
- heavy sky
- lấy lội khó đi (đường sá...)
- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)
- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô
- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng
- heavy news
tin buồn
- a heavy heart
lòng nặng trĩu đau buồn
- a heavy fate
số phận đáng buồn, số phận bi thảm
- heavy news
- buồn ngủ
- to be heavy with sleep
buồn ngủ rũ ra
- to be heavy with sleep
- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ
- to play the part of a heavy father
đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
- to play the part of a heavy father
- (hoá học) đặc, khó bay hơi
- heavy oil
dầu đặc
- heavy oil
- to be heavy on (in) hand
- khó cầm cương (ngựa)
- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)
- heavy swell
- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
+ phó từ
- nặng, nặng nề
- to lie heavy on...
đè nặng lên...
- to lie heavy on...
- chậm chạp
- time hangs heavy
thời gian trôi đi chậm chạp
- time hangs heavy
+ danh từ, số nhiều heavies
- đội cận vệ Rồng
- (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heavy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heavy":
haaf hap happy have heap heave heavy hebe hep hippy more... - Những từ có chứa "heavy":
heavy heavy water heavy-armed heavy-coated heavy-duty heavy-footed heavy-handed heavy-harted heavy-laden heavy-limbed more... - Những từ có chứa "heavy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khệ nệ nặng bộn bề đậm mưa nguồn nặng bụng khát nước khinh trọng chùy buồn lòng more...
Lượt xem: 856