impenitence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenitence
Phát âm : /im'penitəns/ Cách viết khác : (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntni
+ danh từ
- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impenitence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impenitence":
impendence impenitence impenitency
Lượt xem: 321