impendence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impendence
Phát âm : /im'pendəns/ Cách viết khác : (impendency) /im'pendənsi/
+ danh từ
- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imminence imminency imminentness impendency forthcomingness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impendence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impendence":
impendence impending impenitence impenitency
Lượt xem: 394