impetrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impetrate
Phát âm : /'impitreit/
+ ngoại động từ
- (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impetrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impetrate":
impetrate inveterate
Lượt xem: 214