--

inveterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveterate

Phát âm : /in'vetərit/

+ tính từ

  • thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inveterate"
Lượt xem: 479