implantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implantation
Phát âm : /,implɑ:n'teiʃn/
+ danh từ
- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
- sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
- (y học) sự cấy dưới da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implantation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implantation":
implantation implementation
Lượt xem: 454