imprecise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprecise
Phát âm : /,impri'sais/
+ tính từ
- không chính xác, không đúng
- mơ hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprecise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprecise":
imprecise impress - Những từ có chứa "imprecise":
imprecise impreciseness
Lượt xem: 381