--

dismantlement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismantlement

Phát âm : /dis'mæntlmənt/

+ danh từ

  • sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
  • sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
  • sự tháo dỡ (máy móc)
  • sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)
Từ liên quan
Lượt xem: 465