imprisonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprisonable
Phát âm : /im'priznnəbl/
+ tính từ
- có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm
- (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế
- có thể phạt tù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprisonable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprisonable":
impregnable impressionable imprisonable
Lượt xem: 306