impregnable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impregnable
Phát âm : /im'prəgnəbl/
+ tính từ
- không thể đánh chiếm được
- an impregnable fortress
pháo đài không thể đánh chiếm được
- an impregnable fortress
- vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
- impregnable arguments
lý lẽ vững vàng
- impregnable belief
lòng tin không gì lay chuyển được
- impregnable arguments
- có thể thụ tinh (trứng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inexpugnable conceptive inviolable secure strong unassailable unattackable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impregnable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impregnable":
impregnable imprisonable
Lượt xem: 431