--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
improbity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
improbity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improbity
Phát âm : /im'proubili/
+ danh từ
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
improbity
:
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
+
dastard
:
kẻ hèn nhát