impropriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impropriate
Phát âm : /im'prouprieit/
+ ngoại động từ
- thế tục hoá (tài sản của nhà thờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impropriate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impropriate":
impropriate impropriety inappropriate
Lượt xem: 314