impropriety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impropriety
Phát âm : /,imprə'praiəti/
+ danh từ
- sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép
- sự sai lầm, sự không đúng
- sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
- thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh
- (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarity indecorum liberty indecency improperness - Từ trái nghĩa:
propriety properness correctitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impropriety"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impropriety":
impropriate impropriety
Lượt xem: 344