improvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvable
Phát âm : /im'pru:vəbl/
+ tính từ
- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "improvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "improvable":
impairable imperviable improbable improvable - Những từ có chứa "improvable":
improvable improvableness
Lượt xem: 367